Tên sản phẩm Type |
DNY-16 |
DNY-25 |
DNY-50 |
Nguồn điện /tần xuất Power Voltage/Frequency |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
Dung lượng định mức Rated Capacity |
16KVA |
25KVA |
50KVA |
Điện pha Phase Number |
1 |
1 |
1 |
Dòng điện sơ cấp định mức Rated Primary Current |
42.1A |
66A |
132A |
Tần xuất phụ tải định mức Rated Duty Cycle |
20% |
20% |
50% |
Điện áp không tải No Load Voltage |
6~11V |
7.2~13V |
8.4~15V |
Cấp điều tiết Adjustable Step Number |
7 |
7 |
7 |
Thời gian điều tiêt dòng hàn Weld Time Adjust |
0~9.99s |
0~9.99s |
0~9.99s |
Độ dài cáp thứ sinh Secondary Cable Length |
2m |
2m |
2m |
Độ dày hàn Welding Thickness |
0.2~2mm |
0.2~3mm |
1~4mm |
Phương thức làm lạnh Cooling Mode |
Nước lạnh Water Cooling |
Nước lạnh Water Cooling |
Nước lạnh Water Cooling |
Trọng lượng Weight |
83Kg |
95Kg |
120Kg |
Kích thước Dimensions(mm) |
450×290×480 |
500×310×560 |
500×310×560 |
Tên sản phẩm Type |
DNY-16 |
DNY-25 |
DNY-50 |
Nguồn điện /tần xuất Power Voltage/Frequency |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
Dung lượng định mức Rated Capacity |
16KVA |
25KVA |
50KVA |
Điện pha Phase Number |
1 |
1 |
1 |
Dòng điện sơ cấp định mức Rated Primary Current |
42.1A |
66A |
132A |
Tần xuất phụ tải định mức Rated Duty Cycle |
20% |
20% |
50% |
Điện áp không tải No Load Voltage |
6~11V |
7.2~13V |
8.4~15V |
Cấp điều tiết Adjustable Step Number |
7 |
7 |
7 |
Thời gian điều tiêt dòng hàn Weld Time Adjust |
0~9.99s |
0~9.99s |
0~9.99s |
Độ dài cáp thứ sinh Secondary Cable Length |
2m |
2m |
2m |
Độ dày hàn Welding Thickness |
0.2~2mm |
0.2~3mm |
1~4mm |
Phương thức làm lạnh Cooling Mode |
Nước lạnh Water Cooling |
Nước lạnh Water Cooling |
Nước lạnh Water Cooling |
Trọng lượng Weight |
83Kg |
95Kg |
120Kg |
Kích thước Dimensions(mm) |
450×290×480 |
500×310×560 |
500×310×560 |